--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cột trụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cột trụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cột trụ
+
Main pilar, chief stay
cột trụ gia đình
Bread winner
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
cột trụ
:
Main pilar, chief staycột trụ gia đìnhBread winner
+
avail
:
điều có lợi, ích lợi (chỉ dùng trong những kết hợp dưới đây)to be of avail có lợi, có íchto be of no avail không có kết quả, không có hiệu quả, không có ích gì, vô íchto be of little avail không có kết quả gì mấy, không có hiệu quả gì mấy, không có lợi gì mấywithout avail không có két quả, không có hiệu quả, không có lợi ích gì, vô íchto [work hard] to little avail (làm việc nhiều mà) không có kết quả gì mấy
+
parental
:
(thuộc) cha mẹ
+
almost
:
hầu (như), gần (như), suýt nữa, tí nữa
+
áo vệ sinh
:
Cotton sweater